| Ảnh | Tên sản phẩm | Giá bán
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Forte / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: - / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1555/1565 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1162kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - - / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: Theta II, DOHC, I4, 16 van / Dung tích xi lanh (cc): 1998cc / Loại xe: Coupe / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4480 mm / Rộng (mm): 1765mm / Cao (mm): 1400mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1542/1546 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1343kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 2cửa / Số chỗ ngồi: 4 chỗ( hai ghế sau nhỏ) / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - - / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: Gamma , DOHC, I4, 16 van, CVVT / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1539/1546mm / Trọng lượng không tải (kg): 1236 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 4chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Forte / Loại động cơ: Đang chờ cập nhật / Kiểu động cơ: Đang chờ cập nhật / Dung tích xi lanh (cc): Đang chờ cập nhật / Loại xe: Coupe / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: Đang chờ cập nhật / Hộp số: Đang chờ cập nhật / Loại nhiên liệu: Đang chờ cập nhật / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: Đang chờ cập nhật / Dài (mm): Đang chờ cập nhật / Rộng (mm): Đang chờ cập nhật / Cao (mm): Đang chờ cập nhật / Chiều dài cơ sở (mm): Đang chờ cập nhật / Chiều rộng cơ sở trước/sau: Đang chờ cập nhật / Trọng lượng không tải (kg): Đang chờ cập nhật / Dung tích bình nhiên liệu (lít): Đang chờ cập nhật / Số cửa: 2cửa / Số chỗ ngồi: 4chỗ / Xuất xứ: Đang chờ cập nhật /
|
|
|
|
Kia 1.6 AT, Cerato 2011. Hãng sản xuất: KIA - Forte / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: - / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động cùng với chế độ số thể thao / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1555/1565 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1187 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Sorento 2.0, Sorento TLX. Hãng sản xuất: KIA - Sorento / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: 2.0 eVGT / Dung tích xi lanh (cc): - / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 11.9 giây / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Dầu / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 11 lít- 7.3 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) / Dài (mm): 4685 mm / Rộng (mm): 1885mm / Cao (mm): 1710mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: - / Trọng lượng không tải (kg): - / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 75lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 7chỗ /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Sorento / Loại động cơ: 2.4 lít / Kiểu động cơ: - / Dung tích xi lanh (cc): 2349cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4685 mm / Rộng (mm): 1885mm / Cao (mm): 1710mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1618/1621mm / Trọng lượng không tải (kg): 2510kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 7chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Sportage / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, DOHC / Dung tích xi lanh (cc): 1975cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 12.5 - 9.8 lít/100km (thành phố-đường cao tốc) / Dài (mm): 4351 mm / Rộng (mm): 1800mm / Cao (mm): 1694mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2629mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1540/1540mm / Trọng lượng không tải (kg): 1547kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 58lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Mỹ - United States /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Carnival / Loại động cơ: 2.7 lít / Kiểu động cơ: V6 DOHC CVVT / Dung tích xi lanh (cc): 2656cc / Loại xe: Minivan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng không chì / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 11 lít (Trung Bình ) / Dài (mm): 4810mm / Rộng (mm): 1985mm / Cao (mm): 1760mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2890mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1685/1685mm / Trọng lượng không tải (kg): 2094 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 80lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 8chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Kia Sportage, Sportage. Hãng sản xuất: KIA - Sportage / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT / Dung tích xi lanh (cc): 1975cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 10.4 gây / Hộp số: 5 số tay / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 8.6 lít-5.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) / Dài (mm): 4350mm / Rộng (mm): 1840mm / Cao (mm): 1730mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2630mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1540/1540mm / Trọng lượng không tải (kg): 1615kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 58lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Morning / Loại động cơ: 1.0 lít / Kiểu động cơ: SOHC / Dung tích xi lanh (cc): 999cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 5.9 lít-4.3 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) / Dài (mm): 3535mm / Rộng (mm): 1595mm / Cao (mm): 1480mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2370mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1400/1385mm / Trọng lượng không tải (kg): - / Dung tích bình nhiên liệu (lít): - / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Morning / Loại động cơ: 1.1 lít / Kiểu động cơ: 4 xilanh thẳng hàng, 12 van, SOHC / Dung tích xi lanh (cc): 1086cc / Loại xe: Hatchback / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: 13.6giây / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 6.1lít/100km / Dài (mm): 3495mm / Rộng (mm): 1555 / Cao (mm): 1479mm / Chiều dài cơ sở (mm): - / Chiều rộng cơ sở trước/sau: - / Trọng lượng không tải (kg): 700 / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 35lít / Số cửa: 5 / Số chỗ ngồi: 5chỗ /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - K7 / Loại động cơ: 2.7 lít / Kiểu động cơ: 2.7L , 6 Xilanh thẳng hàng / Dung tích xi lanh (cc): 2656cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4965mm / Rộng (mm): 1850mm / Cao (mm): 1475mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2845mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1600/1600mm / Trọng lượng không tải (kg): 1550kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): - / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Forte / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: - / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 15.2 lít /100km / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1555/1565 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1187 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Sorento / Loại động cơ: 2.2 lít / Kiểu động cơ: 2.2L E-VGT diesel,V6, 4 Xilanh / Dung tích xi lanh (cc): - / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Diesel / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4685 mm / Rộng (mm): 1885mm / Cao (mm): 1710mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1618/1621mm / Trọng lượng không tải (kg): - / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 7chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Cerato Forte / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: - / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động cùng với chế độ số thể thao / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1555/1565 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1187 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Kia Sorento 2011. Hãng sản xuất: KIA - Sorento / Loại động cơ: 2.4 lít / Kiểu động cơ: I4, DOHC w/Dual CVVT / Dung tích xi lanh (cc): 2359cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 11.2 Lít - 8.1 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) / Dài (mm): 4671mm / Rộng (mm): 1886mm / Cao (mm): 1708mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1617mm/1620mm / Trọng lượng không tải (kg): 1721kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 68 lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 7chỗ /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - - / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng / Dung tích xi lanh (cc): 1998cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: Đang chờ cập nhật / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng không chì / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: Đang chờ cập nhật / Dài (mm): 4445mm / Rộng (mm): 1855mm / Cao (mm): 1635mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2640mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1614/1615mm / Trọng lượng không tải (kg): 1576 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 55lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - - / Loại động cơ: 2.2 lít / Kiểu động cơ: DOHC I4 / Dung tích xi lanh (cc): 2199cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số sàn / Loại nhiên liệu: Diesel / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4685 mm / Rộng (mm): 1885mm / Cao (mm): 1745mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1618/1621mm / Trọng lượng không tải (kg): 2090kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - New Carens / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: 4 Cyl thẳng hàng / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Minivan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4545mm / Rộng (mm): 1820mm / Cao (mm): 1720mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1573/1569mm / Trọng lượng không tải (kg): 1450kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 55lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 7chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - - / Loại động cơ: 1.1 lít / Kiểu động cơ: SOHC, I4, 12 van / Dung tích xi lanh (cc): 1086cc / Loại xe: Hatchback / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 5.5 lít/ 100km / Dài (mm): 3595mm / Rộng (mm): 1595mm / Cao (mm): 1480mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2370mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1400/1385mm / Trọng lượng không tải (kg): 910 / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 35lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - K7 / Loại động cơ: 2.4 DOHC MPI / Kiểu động cơ: 2.4 lít / Dung tích xi lanh (cc): 2359cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4965mm / Rộng (mm): 1850mm / Cao (mm): 1475mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2845mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1600/1600mm / Trọng lượng không tải (kg): 1505kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): - / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Kia Forte, Forte. Hãng sản xuất: KIA - Forte / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: - / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động cùng với chế độ số thể thao / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1555/1565 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1187 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Forte Koup / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: 4 Van, 4 xi lanh thẳng hàng CVVT / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Coupe / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4480 mm / Rộng (mm): 1765mm / Cao (mm): 1400mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1542/1546 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1179kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 2cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Forte / Loại động cơ: 1.6 lít / Kiểu động cơ: - / Dung tích xi lanh (cc): 1591cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4530mm / Rộng (mm): 1775mm / Cao (mm): 1460mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2650mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1555/1565 mm / Trọng lượng không tải (kg): 1162kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 52lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Morning / Loại động cơ: 1.0 lít / Kiểu động cơ: 1.0 SOHC / Dung tích xi lanh (cc): 999cc / Loại xe: Hatchback / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 3550mm / Rộng (mm): 1595mm / Cao (mm): 1480mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2370mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1400/1385mm / Trọng lượng không tải (kg): 897 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 35lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - - / Loại động cơ: 2.9 lít / Kiểu động cơ: DOHC, I4, 16 van / Dung tích xi lanh (cc): 2902cc / Loại xe: Minivan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số sàn / Loại nhiên liệu: Diesel / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 5130 mm / Rộng (mm): 1985mm / Cao (mm): 1760mm / Chiều dài cơ sở (mm): 3020mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1685/1685mm / Trọng lượng không tải (kg): 2229 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 80lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Hàn quốc - Korea /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Sportage / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: 2.0 CVVT Theta II / Dung tích xi lanh (cc): Đang chờ cập nhật / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: Đang chờ cập nhật / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: Đang chờ cập nhật / Dài (mm): 4440mm / Rộng (mm): 1855mm / Cao (mm): 1636 mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2640mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: Đang chờ cập nhật / Trọng lượng không tải (kg): 1805kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): Đang chờ cập nhật / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 5chỗ / Xuất xứ: Đang chờ cập nhật /
|
|
|
|
Hãng sản xuất: KIA - Sorento / Loại động cơ: 2.4 lít / Kiểu động cơ: I4, DOHC w/Dual CVVT / Dung tích xi lanh (cc): 2359cc / Loại xe: SUV / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 11.2 lít- 8.7 lít/100km (Thành phố- Cao tốc) / Dài (mm): 4671mm / Rộng (mm): 1886mm / Cao (mm): 1708mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2700mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1617mm/1620mm / Trọng lượng không tải (kg): 1782kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 68 lít / Số cửa: 5cửa / Số chỗ ngồi: 7chỗ /
|
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét