1. Đội ngũ Kỹ thuật viên chuyên nghiệp đã được cấp chứng chỉ đào tạo của
Mercedes-Benz Vietnam
2. Trang thiết bị nhà Xưởng hiện đại
3. Đồ nghề, dụng cụ chuyên dụng
4. Xe
sửa chữa lưu động Service 24h
5. Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý Khách hàng những giải pháp dịch vụ trọn gói.
=> Bán các loại xe lắp ráp và nhập khẩu nguyến chiếc :
>Xe lắp ráp trong nước:
+E Class Model 2010:E300:giá niêm yết – 1.16.900 USD; E250 giá niêm yết_86.900 USD
+C-class Model 2010:C250_63.900 USD ; C300_74.900USD ra mắt vào tháng 11/2009,nhận đặt cọc,khi ra mắt xe Khách Hàng không ưng ý Khách Hàng lấy lại tiền đặt cọc
+ GLK-4Matic:là loại xe 2 cầu,05 chỗ,giá niên yết của hãng :77.900 USD
+ Sprinter 311-313-Panel van 16 chỗ vận tải hành khách
>Xe nhập khẩu:
+E350 Model 2010 COUPE:giá niêm yết – 1.39.000
+S-class :S300, S350L, S600, S500L Model 2010
+ S350L
+ ML350-4Matic:giá niêm yết – 1.19.000 USD
+ R350; R500; GL450; CLS350; SLK350.
Mercedes-benz C250 CGI BlueEfficency :
Loại động cơ
|
CGI
|
Kiểu động cơ
|
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
|
8.8 giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số
|
5 số tự động
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm)
|
4581mm
|
Rộng (mm)
|
1770mm
|
Cao (mm)
|
1447mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2760mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau
|
1549/1552mm
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1490kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
66 lít
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi
|
5chỗ
|
Website
|
|
Hãng sản xuất
|
MERCEDES-BENZ E250
|
Loại động cơ
|
|
Kiểu động cơ
|
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
|
Loại xe
|
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
|
7.8giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số
|
5 số tự động
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
|
8.6 - 5.0 lít/100km(thành phố-đường cao tốc)
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm)
|
4868mm
|
Rộng (mm)
|
1854mm
|
Cao (mm)
|
1471mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2874mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau
|
1585/1604mm
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1650kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
59 L
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi
|
5chỗ
|
Website
|
|
Động cơ
|
Hãng sản xuất :
|
MERCEDES-BENZ C300
|
Loại động cơ :
|
3.0 lít
|
Kiểu động cơ :
|
3.0 lít DOHC 24 valve V-6
|
Dung tích xi lanh (cc) :
|
2996cc
|
Loại xe :
|
Sedan
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :
|
7,3giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số :
|
Tự động 7 cấp 7G-TRONIC
|
Nhiên liệu
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu :
|
11.7 lít- 7.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm) :
|
4581mm
|
Rộng (mm) :
|
2020mm
|
Cao (mm) :
|
1444mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) :
|
2760mm
|
Trọng lượng không tải (kg) :
|
1600kg
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa :
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi :
|
5chỗ
|
Website :
|
|
Hãng sản xuất :
|
MERCEDES-BENZ S300L
|
Loại động cơ :
|
3.0 lít
|
Kiểu động cơ :
|
V6, 24 valse
|
Dung tích xi lanh (cc) :
|
2996cc
|
Loại xe :
|
Sedan
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :
|
8.2 giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số :
|
Tự động 7 cấp 7G-TRONIC
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu :
|
Xăng
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm) :
|
5209mm
|
Rộng (mm) :
|
1872mm
|
Cao (mm) :
|
1473mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) :
|
3165mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau :
|
1604/1606mm
|
Trọng lượng không tải (kg) :
|
1925kg
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa :
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi :
|
5chỗ
|
Website :
|
|
Hãng sản xuất :
|
MERCEDES-BENZ S400 hybrid
|
Loại động cơ :
|
3.5 lít
|
Kiểu động cơ :
|
V6-24valve DOHC
|
Loại xe :
|
Sedan
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :
|
7.2giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số :
|
7 số tự động
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu :
|
Xăng + động cơ điện
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu :
|
12.3 lít-9.04 lít/100km (Thành phố-Cao tốc)
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm) :
|
5245mm
|
Rộng (mm) :
|
2121mm
|
Cao (mm) :
|
1473mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) :
|
3165mm
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
|
90lít
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa :
|
5cửa
|
Số chỗ ngồi :
|
4chỗ
|
Website :
|
|
Loại động cơ
|
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
|
8.8 giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số
|
Tự động 7 cấp 7G-TRONIC
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm)
|
4581mm
|
Rộng (mm)
|
1770mm
|
Cao (mm)
|
1447mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2760mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau
|
1549/1552mm
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1505kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
66 lít
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi
|
5chỗ
|
Website
|
|
Hãng sản xuất :
|
MERCEDES-BENZ C200k
|
Loại động cơ :
|
2.0 lít
|
Kiểu động cơ :
|
4 Cyl thẳng hàng
|
Dung tích xi lanh (cc) :
|
1796 cc
|
Loại xe :
|
Sedan
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :
|
8.8 giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số :
|
5 số tự động
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu :
|
Xăng
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm) :
|
4581mm
|
Rộng (mm) :
|
1770mm
|
Cao (mm) :
|
1447mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) :
|
2760mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau :
|
1549/1552mm
|
Trọng lượng không tải (kg) :
|
1490kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
|
66 lít
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa :
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi :
|
5chỗ
|
Website :
|
|
Loại động cơ
|
|
Kiểu động cơ
|
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
|
6.6 giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số
|
7 số tự động
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
|
10.2 lít - 7.4 lít/100km (Thành phố-Cao tốc)
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm)
|
4851mm
|
Rộng (mm)
|
1821mm
|
Cao (mm)
|
1483mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2855mm
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1751kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
80lít
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi
|
5chỗ
|
Website
|
|
(Mỗi chiếc AMG đều được khắc chữ ký của người trực tiếp "độ" trên phần động cơ)
II. Xe địa hình - SUV:
☺ GLK 4MATIC Model 2010 :Một thiết kế 2 phong cách (Sang trọng, nhỏ gọn khi đi trong thành phố, Mạnh mẽ, phong độ khi đi ở những địa hình hiểm trở)
☺ ML350 4MATIC Model 2009: Chiếc xe địa hình sang trọng nhất
Hãng sản xuất :
|
MERCEDES-BENZ ML450 Hybrid
|
Loại động cơ :
|
3.5 lít
|
Kiểu động cơ :
|
24 Valve , V6 , DOHC
|
Dung tích xi lanh (cc) :
|
3498cc
|
Loại xe :
|
SUV
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h :
|
7.8giây
|
Hộp số truyền động
|
Hộp số :
|
8 speed Continuously Variable
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu :
|
Xăng + động cơ điện
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu :
|
11.2 lít - 9.8 lít/100km (Thành phố - Cao tốc)
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm) :
|
4780mm
|
Rộng (mm) :
|
2126mm
|
Cao (mm) :
|
1816mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) :
|
2913mm
|
Trọng lượng không tải (kg) :
|
2380 kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
|
90lít
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa :
|
5cửa
|
Số chỗ ngồi :
|
5chỗ
|
Website :
|
|
III. Xe thể thao - Coupe/ Convertible
Xe thể thao 2 cửa SLK200K – mũi tên trong bộ cánh màu đỏ
☺ SLK 350: Chiếc xe dành cho các siêu sao
☺ E350 Coupe : Chiếc xe thể thao 04 chỗ, 02 cửa sang trọng và sành điệu:
IV. Xe thương mại (Xe 16 chỗ ngồi) - Commercial Vihicles
☺ Sprinter Panel Van (Xe bán tải trở hàng rất phù hợp cho các công ty chuyển Fax nhanh, siêu thị, điện tử điện lạnh...)
V. Xe đa dụng - MPVs
0 nhận xét:
Đăng nhận xét