Hyundai Genesis


Genesis sedan tại Việt Nam có 3 lựa chọn động cơ: Lambda V6 DOHC 3.3L công suất cực đại 262 mã lực tại 6.200 vòng/phút; động cơ Lambda V6 DOHC 3.8L công suất 290 mã lực tại 6.200 vòng/phút; và phiên bản cao cấp sử dụng động cơ Tau V8 DOHC 4.6L công suất cực đại 375 mã lực tại 6.500 vòng/phút.
Cả ba phiên bản này có cùng kích thước và sử dụng chung hệ thống treo đa điểm, hệ thống phanh đĩa tản nhiệt có đệm chịu nhiệt. Các phiên bản động cơ 3.3L và 3.8L có bình xăng 73 lít, còn phiên bản cao cấp 4.6L có bình xăng 77 lít.
Genesis phiên bản sedan được trang bị hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESC), hệ thống chống bó phanh cứng (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EDB), 8 túi khí an toàn, hệ thống chiếu sáng tự động (AFLS).
Trang thiết bị giải trí gồm: hệ thống âm thanh LOGIC 7® với 17 loa, cổng kết nối USB/iPod, kết nối Bluetooth, hệ thống định vị, dẫn đường vệ tinh, hệ thống điều khiển trung tâm thông minh DIS, hệ thống chìa khóa thông minh, radio vệ tinh XM hỗ trợ HD Radio…

Genesis Coupé là mẫu xe thể thao 2 cửa, 4 chỗ đã khá quen thuộc với thị trường thông qua các công ty nhập khẩu đơn lẻ tại Việt Nam.
Mẫu Genesis Coupé do Thành Công nhập khẩu có hai loại động cơ: V6 3.8L DOHC công suất 303 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn 368 Nm tại 4.700vòng/phút; và động cơ 2.0L TCI có công suất 210 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn 305 Nm tại 2.000vòng/phút.
Genesis Coupé được trang bị hệ thống chống bó phanh cứng ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EDB, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA… Hệ thống treo kiểu Mc Pherson liên kết đôi với thanh chống vặn cho treo trước và hệ thống treo đa liên kết 5 điểm cho treo sau.
bảng điều khiển đơn giản. Ngoài ra, mẫu coupé này còn được trang bị hệ thống điều hòa 2 vùng tự động cùng bộ lọc khí, hệ thống giải trí với đầu đọc CD/MP3/WMA cùng 10 loa…


THÔNG SỐ CƠ BẢN
Động cơ | |
Hãng sản xuất | HYUNDAI Genesis |
Loại động cơ | 2.0 lít DOHC |
Kiểu động cơ | 16 valve DOHC CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,998 cc |
Loại xe | Coupe |
Hộp số truyền động
| |
Hộp số | 6 số tự động |
Nhiên liệu
| |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.2 lít-7.8 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng
| |
Dài x Rộng x Cao(mm) | 4630 x 1864 x 1384 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2819mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1600/1600mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1494kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Cửa, chỗ ngồi
| |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Website | Chi tiết |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI
Nội thất
| |
Hệ thống âm thanh Radio AM/FM/XM/ CD player. Hỗ trợ giắc kết nối USB | |
Ngoại thất
| |
Đèn xi nhan trên gương | |
Thiết bị an toàn an ninh | |
Chống bó cứng phanh ABS. Phân bố lực phanh điện tử EBD. | |
Phanh, giảm sóc, lốp xe
| |
Phanh trước | Phanh đĩa có lỗ thoáng |
Phanh sau | Phanh đĩa đặc |
Giảm sóc trước | Giảm sóc kiểu MacPherson 2 liên kết |
Giảm sóc sau | Độc lập 5 liên kết |
Lốp xe | 225/45VR-18 |
Vành mâm xe | Hợp kim kích thước 18 inch |
THIẾT BỊ AN TOÀN
Túi khí an toàn
| |
Túi khí cho người lái | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Có |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | Có |
Phanh& điều khiển
| |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | Có |
Khóa & chống trộm
| |
Chốt cửa an toàn | Có |
Khóa cửa tự động | Có |
Khoá động cơ | Có |
Thông số khác
| |
Đèn sương mù | Có |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | Có |
Hỗ trợ sau bán hàng.
- Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ…
- Thủ tục vay vốn ngân hàng nhanh ngọn, lãi suất thấp…
Quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi
để được tư vấn và có giá tốt nhất!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét